THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC LẬT TC-930K
1. Thông số chung
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Dung tích gầu | kẹp gỗ |
Tải trọng định mức | 1800 kg |
Trọng lượng máy | 4000 kg (đối trọng đổ bê tông đặc ) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 6265 x 1835 x 2750 mm |
Chiều dài cơ sở | 2360 mm |
Chiều rộng vệt bánh xe | 1485 mm |
Chiều cao đổ tải | 3130 mm |
Khoảng cách đổ tải | 1295 mm |
Tốc độ tối đa | 30 km/h |
Góc đổ tải tối đa | 30° |
Khả năng leo dốc tối đa | 20° |
Bán kính quay tối thiểu | 5900 mm |
2. Động cơ
Mục | Thông số |
---|---|
Model động cơ | SD490Z |
Loại động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Công suất định mức / Tốc độ | 65 kW / 2400 vòng/phút |
Phương thức nạp | Turbo – Charge |
3. Hệ thống thủy lực
Mục | Thông số |
---|---|
Thời gian nâng không tải | 4.1 giây |
Thời gian đổ không tải | 3.1 giây |
4. Hộp số & Truyền động
Mục | Thông số |
---|---|
Loại truyền động | Bộ biến mô thủy lực |
Kiểu hộp số | Tự động |
Số cấp | 4 tiến – 2 lùi |
Model cầu truyền động | Giảm tốc trục nhỏ + Phanh khí nén |
5. Lốp xe
| Model lốp | 20.5/70-16 |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
🏢 Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu XinMing
📍 Địa chỉ trụ sở: Quốc lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
📦 Kho bãi: Quốc lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
🌐 Website: xinming.vn
📧 Email: Xinming2301@gmail.com
📞 Hotline tư vấn & đặt hàng: 0988.622.618 – 0969.719.333
💬 Zalo hỗ trợ: 0988.622.618
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.